Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ổn định" 1 hit

Vietnamese ổn định
button1
English Nounsstable
Example
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Stock prices were pretty stable last week.

Search Results for Synonyms "ổn định" 2hit

Vietnamese cổ đông ổn định
button1
English Nounsstable shareholders
Vietnamese ổn định kinh tế
button1
English Nounseconomic stability

Search Results for Phrases "ổn định" 5hit

cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Stock prices were pretty stable last week.
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
My head hurts because the weather is unstable.
Anh ấy có thu nhập ổn định.
He has a stable income.
Người cung Kim Ngưu kiên định và thích sự ổn định.
Taurus people are persistent and like stability.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z